Có 2 kết quả:
山嵛菜 shān yú cài ㄕㄢ ㄩˊ ㄘㄞˋ • 山萮菜 shān yú cài ㄕㄢ ㄩˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 山萮菜[shan1 yu2 cai4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
wasabi (Eutrema wasabi Maxim), a kind of fern used in Japanese cooking
Bình luận 0