Có 2 kết quả:

山嵛菜 shān yú cài ㄕㄢ ㄩˊ ㄘㄞˋ山萮菜 shān yú cài ㄕㄢ ㄩˊ ㄘㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 山萮菜[shan1 yu2 cai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wasabi (Eutrema wasabi Maxim), a kind of fern used in Japanese cooking

Bình luận 0